Hiển thị 253–288 của 475 kết quả

NGÓI MEN MIKADO R13.01

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm : Ngói Tráng men MIKADO

- Hãng Sản Xuất MIKADO COMPANY

-Kích thước305 x 400

-Trọng lượng2.8kg

-Độ dốc tối thiểu17 độ

-Độ dốc tối đa90 độ

-Độ dốc tối ưu30 độ – 35 độ

-Phần phủ (chồng mí)50 mm

-Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm

-Số lượng viên/m2 : 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT

 Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

 SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727

NGÓI MEN MIKADO R14.01

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm : Ngói Tráng men MIKADO

- Hãng Sản Xuất MIKADO COMPANY

-Kích thước305 x 400

-Trọng lượng2.8kg

-Độ dốc tối thiểu17 độ

-Độ dốc tối đa90 độ

-Độ dốc tối ưu30 độ – 35 độ

-Phần phủ (chồng mí)50 mm

-Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm

-Số lượng viên/m2 : 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT

 Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

 SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727

NGÓI MEN MIKADO R15.01

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm : Ngói Tráng men MIKADO

- Hãng Sản Xuất MIKADO COMPANY

-Kích thước305 x 400

-Trọng lượng2.8kg

-Độ dốc tối thiểu17 độ

-Độ dốc tối đa90 độ

-Độ dốc tối ưu30 độ – 35 độ

-Phần phủ (chồng mí)50 mm

-Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm

-Số lượng viên/m2 : 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT

 Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

 SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727

NGÓI MEN VIGLACERA Q03

17,000

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q06

17,000

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q08

17,000

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q09

17,000

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q12

17,000

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S03

19,800

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA  s03
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S06

19,800

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA s06
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S08

19,800

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S09

19,800

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S12

19,800

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA  s12
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MŨI HÀI 120

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :  Ngói mũi hài 120
Kích thước : 140 x 140 x 10 mm
Trọng lượng : 0,35 kg

NGÓI MŨI HÀI 50

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :  Ngói mũi hài 50
Kích thước : 270 x 200 x 16 mm
Trọng lượng : 1,6 kg

NGÓI MŨI HÀI 65

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :  Ngói mũi hài 65
Kích thước : 265 x 160 x 12.5 mm
Trọng lượng : 1,1 kg

NGÓI NAKAMURA HP01-N

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP01-NK

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP02-N

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP02-NK

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP03-N

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP03-NK

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP04-N

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP04-NK

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N01

18,900
  • Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA N01

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N02

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N03

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N04

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N05

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N06

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè