Hiển thị tất cả 12 kết quả

NAKAMURA NK05

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NAKAMURA NK06

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK01

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK02

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK03

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK04

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK07

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK08

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK09

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK10

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK11

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK12

18,500
  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè