ĐÁ BĂM XANH RÊU
Thông số kỹ thuật của đá xanh rêu băm mặt:
- Tên sản phẩm: Đá băm xanh rêu 30x60 cm lát nền sân vườn. - Mã Sản phẩm: BXR 30x60 - Kích thước: 300x600 mm hay 30x60 cm. - Độ dày: 20 mm +/- 2. - Số lượng: 5,5 viên/m2. - Xuất xứ: Đá Thanh Hoá. - Chất liệu: hoàn toàn bằng đá tự nhiên, đá thiên nhiên gia công cắt lát theo quy cách chuẩn 30x30x2 hoặc 30x60x2 cm, băm lỗ nhỏ tạo nhám bề mặt, tác dụng chống trơn trượt. - Bề mặt: Băm mặt, tạo độ nhám, chống trơn trượt.1/ đá xanh riêu mài thô

ĐÁ BÓC ĐEN
THÔNG TIN SẢN PHẨM ĐÁ TRANG TRÍ – ĐÁ BÓC ĐEN
Mã sản phẩm: 98030 Kích thước : 10×20 cm Tên Đá – Kiểu Đá: Đá Bóc, Ánh Kim Màu chủ đạo: Đen Danh mục: Đá Trang Trí
ĐÁ CHẺ TỰ NHIÊN
Tên sản phẩm: Đá chẻ
Màu sắc: Xám xi măng Độ dày: 10 mm +/- 2. Kích thước : 15 x 30 cm Chất liệu: Đá tự nhiên Bề mặt: nhám sần
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A – KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 – 0933.416.220 – 0975.885.436 – 0986.039.235 – 0935.328.539-0912.944.727
ĐÁ ĐEN 30X60
Thông số kỹ thuật của đá đen:
- Tên sản phẩm: Đá đen 30x60 cm lát nền sân vườn. - Mã Sản phẩm: D 30x60 - Kích thước: 300x600 mm hay 30x60 cm. - Độ dày: 20 mm +/- 2. - Số lượng: 5,5 viên/m2. - Xuất xứ: ... - Chất liệu: hoàn toàn bằng đá tự nhiên, đá thiên nhiên gia công cắt lát theo quy cách chuẩn 30x30x2 hoặc 30x60x2 cm, băm lỗ nhỏ tạo nhám bề mặt, tác dụng chống trơn trượt. - Bề mặt: Băm mặt, tạo độ nhám, chống trơn trượt.1/ đá đen băm
ĐÁ SỌC DƯA
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A – KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 – 0933.416.220 – 0975.885.436 – 0986.039.235 – 0935.328.539-0912.944.727
GẠCH BÁNH Ú
GẠCH BÔNG GIÓ VN001-L
GẠCH BÔNG GIÓ VN002-L
GẠCH BÔNG GIÓ VN01

kich-thuoc-gach-bong-gio
GẠCH BÔNG GIÓ VN02
GẠCH BÔNG GIÓ VN03
GẠCH BÔNG GIÓ VN04
GẠCH BÔNG GIÓ VN05
GẠCH BÔNG GIÓ VN06
GẠCH BÔNG GIÓ VN07
GẠCH BÔNG GIÓ VN08
GẠCH BÔNG GIÓ VN10
GẠCH BÔNG GIÓ VN11
GẠCH BÔNG GIÓ VN13
GẠCH BÔNG GIÓ VN14
GẠCH BÔNG GIÓ VN15
GẠCH BÔNG GIÓ VN15
GẠCH BÔNG GIÓ VN17
GẠCH BÔNG GIÓ VN18
GẠCH BÔNG GIÓ VN19
GẠCH TÀU 20 LÁ DỪA
GẠCH TÀU 20 TRƠN
GẠCH TÀU 30 CÓ CHÂN
GẠCH TÀU 30 LÁ DỪA
GẠCH TÀU 30 NÚT TRÒN
GẠCH TÀU 30 TRƠN
GẠCH TÀU BẬT THỀM
GẠCH TÀU CHỮ U
GẠCH TÀU LỤC GIÁC
gạch thông gió
Gạch thông gió chữ Y tráng men
Mã màu: vàng da lương,xanh đồng cổ,xanh chivas, đỏ đất nung..... mầu sắc theo yêu cầu
Địa Chỉ: 87/56 QL 1A – KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 0905.773.255 – 0933.416.220 – 0975.885.436 – 0986.039.235 – 0935.328.539
Email: vantoan150686@gmail.com
congtydoangiaphat@gmail.com
iPhone Dock
KEO TRÉT TƯỜNG BM
KEO TRÉT TƯỜNG KOVA MT
NAKAMURA NK05
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NAKAMURA NK06
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NAKAMURA NP12
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP12
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI DIC D03S
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè NGÓI DIC CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 5 NĂM MÀU
NGÓI 10 ĐỒNG NAI
NGÓI 10 ENGOBE ĐEN
NGÓI 10 ENGOBE ĐỎ
NGÓI 10 ENGOBE XÁM
NGÓI 20 ĐỒNG NAI
NGÓI 22 ĐỒNG NAI
NGÓI 22 ENGOBE
NGÓI ÂM DƯƠNG ĐỒNG NAI
NGÓI BM CHẤM BI M01
Ngói BM chấm bi m01
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM SẦN BI M02
Ngói BM chấm bi m02
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI DIC DIC13S
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI DIC CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 5 NĂM MÀU
NGÓI DIC GR1S
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè NGÓI DIC CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 5 NĂM MÀU
NGÓI DIC XD01S
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè NGÓI DIC CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 5 NĂM MÀU
NGÓI DIC XR05S
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè NGÓI DIC CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 5 NĂM MÀU
NGÓI FUKA F01
-
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727
NGÓI FUKA F02
-
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727
NGÓI FUKA F03
-
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727
NGOI FUKA F06
ngói gốm sứ tráng men
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI LAMA L101
NGÓI LAMA L102
NGÓI LAMA L103
NGÓI LAMA L104
NGÓI LAMA L108
NGÓI LAMA L201
NGÓI LAMA L203
NGÓI LAMA L204
NGÓI LAMA L207
NGÓI LAMA L226
NGÓI LAMA L505
NGÓI LAMA L507
NGÓI LẤY SÁNG ĐỒNG NAI
NGÓI LẤY SÁNG ĐỒNG NAI -MỸ XUÂN 10 VIÊN/M
Kích thước thiết kế |
424 x 336 mm |
|
Độ dốc tối thiểu | 17o | |
Độ dốc tối đa(dành cho việc lắp đặt chuyên biệt) |
90o |
|
Khoảng chồng mí theo chiều dọc tối thiểu | H.264 | |
Chiều dài hữu dụng tối đa | 340 mm | |
Chiều rộng hữu dụng |
300 mm |
|
Số lượng viên ngói trên 1m2 | ||
* Khoảng cách mè 340mm | 9 viên/ m2 | |
* Khoảng cách mè 340mm | 10,4 viên/ m2 | |
(các con số này là chuẩn, không dùng để tính toán cả lượng hao hụt, bễ vỡ…) | ||
Trọng lượng (xấp xỉ) | ||
Khoảng cách mè 340mm |
7,9 kg/m2 |
|
* Khoảng cách mè 320mm | 8,4 kg/m2 | |
* 1000 viên |
0,8 tấn |
NGÓI LẤY SÁNG Ý MỸ-PRIME-VIGLACERA
NGÓI MEN HERA PRIME 101
NGÓI MEN HERA PRIME 101
Thông số kỹ thuậtTên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI MEN HERA PRIME 102
NGÓI MEN HERA PRIME 102
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI MEN HERA PRIME 108
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI MEN HERA PRIME 109
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI MEN HERA PRIME 113
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI MEN HERA PRIME 114
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI MEN HERA PRIME 115
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 115
NGÓI MEN HERA PRIME 118
NGÓI MEN HERA PRIME 118
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI MEN HERA PRIME S201
NGÓI MEN HERA PRIME S201
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S202
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S201
NGÓI MEN HERA PRIME S208
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S208
NGÓI MEN HERA PRIME S213
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S213
NGÓI MEN HERA PRIME S214
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S214
NGÓI MEN HERA PRIME S215
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S215
NGÓI MEN HERA PRIME S218
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S218
NGÓI MEN MIKADO R11.01
Thông số kỹ thuật
- Tên sản Phẩm : Ngói Tráng men MIKADO
- Hãng Sản Xuất MIKADO COMPANY
-Kích thước305 x 400
-Trọng lượng2.8kg
-Độ dốc tối thiểu17 độ
-Độ dốc tối đa90 độ
-Độ dốc tối ưu30 độ – 35 độ
-Phần phủ (chồng mí)50 mm
-Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
-Số lượng viên/m2 : 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727
NGÓI MEN MIKADO R12.01
Thông số kỹ thuật
- Tên sản Phẩm : Ngói Tráng men MIKADO
- Hãng Sản Xuất MIKADO COMPANY
-Kích thước305 x 400
-Trọng lượng2.8kg
-Độ dốc tối thiểu17 độ
-Độ dốc tối đa90 độ
-Độ dốc tối ưu30 độ – 35 độ
-Phần phủ (chồng mí)50 mm
-Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
-Số lượng viên/m2 : 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727
NGÓI MEN MIKADO R13.01
Thông số kỹ thuật
- Tên sản Phẩm : Ngói Tráng men MIKADO
- Hãng Sản Xuất MIKADO COMPANY
-Kích thước305 x 400
-Trọng lượng2.8kg
-Độ dốc tối thiểu17 độ
-Độ dốc tối đa90 độ
-Độ dốc tối ưu30 độ – 35 độ
-Phần phủ (chồng mí)50 mm
-Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
-Số lượng viên/m2 : 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727
NGÓI MEN MIKADO R14.01
Thông số kỹ thuật
- Tên sản Phẩm : Ngói Tráng men MIKADO
- Hãng Sản Xuất MIKADO COMPANY
-Kích thước305 x 400
-Trọng lượng2.8kg
-Độ dốc tối thiểu17 độ
-Độ dốc tối đa90 độ
-Độ dốc tối ưu30 độ – 35 độ
-Phần phủ (chồng mí)50 mm
-Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
-Số lượng viên/m2 : 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727
NGÓI MEN MIKADO R15.01
Thông số kỹ thuật
- Tên sản Phẩm : Ngói Tráng men MIKADO
- Hãng Sản Xuất MIKADO COMPANY
-Kích thước305 x 400
-Trọng lượng2.8kg
-Độ dốc tối thiểu17 độ
-Độ dốc tối đa90 độ
-Độ dốc tối ưu30 độ – 35 độ
-Phần phủ (chồng mí)50 mm
-Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
-Số lượng viên/m2 : 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÁT
Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM
SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727
NGÓI MEN VIGLACERA Q03
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q06
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q08
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q09
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q12
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S03
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA s03 |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 3.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S06
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA s06 |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 3.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S08
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 3.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S09
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 3.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S12
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA s12 |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 3.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN Ý MỸ SN05
NGÓI MŨI HÀI 120
NGÓI MŨI HÀI 50
NGÓI MŨI HÀI 65
NGÓI NAKAMURA HP01-N
NGÓI NAKAMURA HP01-NK
NGÓI NAKAMURA HP02-N
NGÓI NAKAMURA HP02-NK
NGÓI NAKAMURA HP03-N
NGÓI NAKAMURA HP03-NK
NGÓI NAKAMURA HP04-N
NGÓI NAKAMURA HP04-NK
NGÓI NAKAMURA N01
NGÓI NAKAMURA N02
NGÓI NAKAMURA N03
NGÓI NAKAMURA N04
NGÓI NAKAMURA N05
NGÓI NAKAMURA N06
NGÓI NAKAMURA N07
NGÓI NAKAMURA N08
NGÓI NAKAMURA N09
NGÓI NAKAMURA N10
NGÓI NAKAMURA N11
NGÓI NAKAMURA N12
-
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA N12
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
-
NGÓI NAKAMURA NK01
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK02
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK03
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK04
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK07
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ