NGÓI LỢP NHÀ
BÔNG GIÓ
SÂN VƯỜNG
TÌM SẢN PHẨN PHÙ HỢP VỚI BẠN
NGÓI TRÁN MEN Ý MỸ BẢO HÀNH MẦU VĨNH VIỄN
TRUNG TÂM PP NGÓI MEN ĐOÀN GIA PHÁT
NGÓI Ý MỸ SN05
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MS003
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Trọng lượng 2.5kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước < 3,5%
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 viên
NGÓI Ý MỸ SN01
NGÓI Ý MỸ SN01
Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm |
Ngói Tráng men Ý Mỹ SN01 |
|
Hãng Sản Xuất |
Ý MỸ COMPANY |
|
Kích thước |
305 x 400 |
|
Độ dốc tối ưu |
30 độ – 35 độ |
|
Độ dốc tối thiểu |
17 độ |
|
Độ dốc tối đa |
90 độ |
|
Độ dốc tối ưu |
30 độ – 35 độ |
|
Trọng lượng |
2.8kg |
|
Phần phủ (chồng mí) |
50 mm |
|
Cường độ chịu uốn |
> 20N/mm2 |
|
Độ hút nước |
< 3,5% |
|
Khoảng cách mè |
Xấp Xỉ 345 mm |
|
Số lượng viên/m2 |
10 viên |
Ngói tráng men Ý Mỹ ST-09

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
Ngói tráng men Ý Mỹ ST-08

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-05

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-03

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁN MEN Ý MỸ ST-01

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN Ý MỸ SN03
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ SN03
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Trọng lượng 2.5kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước < 3,5%
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 viên

TRUNG TÂM PP NGÓI MẦU ``ĐOÀN GIA PHÁT``
NGÓI TRÁN MEN VIGLACERA BẢO HÀNH MẦU VĨNH VIỄN
HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI PIATA
HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI TRÁNG MEN VIGLACERA PIATA PHẲNG LỔM
1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm)
2. Diện tích lợp: 295x340mm
3. Quy cách: 1m2 = 10 viên.
4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế)
5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp
6. Hình dáng: ngói phẳng
7. Loại ngói: tráng men
NGÓI MEN VIGLACERA Q03
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q06
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q08
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q09
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q12
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
TRUNG TÂM PP NGÓI MẦU ``ĐOÀN GIA PHÁT``
NGÓI TRÁN MEN HERA PRIME BẢO HÀNH MẦU 30 NĂM
NGÓI HERA PRIME 101
NGÓI MEN HERA PRIME 101
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 102
NGÓI MEN HERA PRIME 102
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 108
NGÓI MEN HERA PRIME 108
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 109
NGÓI MEN HERA PRIME 109
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 113
NGÓI MEN HERA PRIME 113
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 114
NGÓI MEN HERA PRIME 114
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

TRUNG TÂM PP NGÓI MẦU ``ĐOÀN GIA PHÁT``
CÁC THƯƠNG HIỆU BÁN CHẠY NHẤT HIÊN NAY
TRUNG TÂM PP NGÓI TRÁNG MEN ``ĐOÀN GIA PHÁT`` KHU VỰC PHÍA NAM
BÀN MUA NGÓI HOẶC
BẠN LÀ ĐẠI LÝ NGÓI
Hẩy đến với chúng tôi .Trung tâm pp ngói tráng men “ĐOÀN GIA PHÁT” chuyên cung cấp ngói thương hiệu lớn trên thì trường trong nước và ngoài nước
ĐỊA CHỈ
LÀM VIỆC
SỐ ĐIỆN THOẠI
EMAIL ADRESS
FOLLOW US
SUBSCRIBE US
TRUNG TÂM PP NGÓI MẦU ``ĐOÀN GIA PHÁT``
SẢN PHẨN ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT
NGÓI BM M12
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M11
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M10
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M09
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M08
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M07
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M06
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M05
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M04
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M03
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M02
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M01
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
