• KINH DOANH
  • 0286.575.579
  • 0933.416.220
  • 0905.773.255
  • 0986.039.235
  • 0975.885.436

NGÓI NAKAMURA SÓNG NHỎ

NGÓI NAKAMURA N01

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N02

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N03

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N04

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N05

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N06

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N07

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N08

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N09

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N10

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N11

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N12

  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA SÓNG LỚN

NAKAMURA NK05

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NAKAMURA NK06

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK01

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK02

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK03

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK04

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK07

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK08

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK09

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK10

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK11

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK12

  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HAI MÀU

NGÓI PHẴNG NAKAMURA

NAKAMURA NP12

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP12

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP01

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP02

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP03

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP04

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP05

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP06

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP07

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP08

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP09

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP10

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP11

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP11

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

TRUNG TÂM NGÓI MÀU ĐOÀN GIA PHÁT

NGÓI NHẬT BM

NGÓI NHẬT BM CAM KẾT BẢO HÀNH MẦU 10 NĂM

NGÓI BM M01

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M02

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M03

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M04

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M05

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M06

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M07

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M09

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M10

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M11

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM M12

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NHẬT BM-B01

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

BÀN MUA NGÓI HOẶC
BẠN LÀ ĐẠI LÝ NGÓI
Hẩy đến với chúng tôi .Trung tâm pp ngói tráng men “ĐOÀN GIA PHÁT” chuyên cung cấp ngói thương hiệu lớn trên thì trường trong nước và ngoài nước
ĐỊA CHỈ

87/56 QL 1A KP2
P. HIỆP BÌNH PHƯỚC
TP. THỦ ĐỨC
TP HCM

LÀM VIỆC

Thứ 2-Thứ 7 08:00-18:00
Chủ nhật 08:00-11:00

SỐ ĐIỆN THOẠI

0905773255
0986039235
0933416220
0975885436

EMAIL ADRESS

vantoan150686@gmail.com
dangthanhnha200686@gmail.com

FOLLOW US
SUBSCRIBE US

TRUNG TÂM PP NGÓI Ý MỸ