Hiển thị 289–324 của 475 kết quả

NGÓI NAKAMURA N07

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N08

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N09

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N10

18,900
  • Thông số kỹ thuật ngói nakamura

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N11

18,900
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N12

18,900
  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA N12

    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK01

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK02

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK03

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK04

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK07

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK08

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK09

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK10

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK11

18,500

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK12

18,500
  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP01

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP02

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP03

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP04

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP05

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP06

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP07

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP08

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP09

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP10

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP11

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP11

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NHẬT BM-B01

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B02

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B03

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B04

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B05

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B06

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B07

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B08

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B09

14,900

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM