Sơn Lại Mái Ngói Bảo Hành 5 Năm

?? Chuyên sơn lại mái ngói – Bảo hành lên đến 5 năm! ??

? Bạn muốn mái nhà của mình luôn sáng bóng, đẹp mắt như mới và bền bỉ với thời gian? Đến với chúng tôi – đội ngũ chuyên nghiệp trong lĩnh vực sơn lại mái ngói, để chúng tôi mang đến cho bạn không gian sống lý tưởng, đẳng cấp!

? Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ sơn lại mái ngói chất lượng cao, sử dụng các loại sơn hàng đầu trên thị trường, đảm bảo bề mặt mái nhà được bảo vệ tối ưu trước các yếu tố môi trường.

? Lợi ích khi chọn dịch vụ của chúng tôi:

  • ?️ Sử dụng công nghệ và thiết bị hiện đại nhất.
  • ? Sơn lại mái ngói bền màu, đẹp lâu dài.
  • ? Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm.
  • ? Bảo hành lên đến 5 năm, an tâm sử dụng.

?️? Không còn lo lắng với thời tiết khắc nghiệt, không gian sống của bạn luôn được bảo vệ và tôn lên vẻ đẹp sang trọng!

? Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn miễn phí! Hãy để chúng tôi biến ước mơ của bạn thành hiện thực!

Địa chỉ: 87/56 QL 1A KP2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC TP. THỦ ĐỨCTP HCM

Số điện thoại: 0905773255/ 0986039235/ 0933416220/ 0975885436

Email: [vantoan150686@gmail.com]

Website: [https://vlxddoangiaphat.com/]

#SơnLạiMáiNgói #BảoHành5Năm #ChấtLượngĐỉnhCao #ĐộiNgũChuyênNghiệp

?? Quy trình sơn lại mái ngói trọn gói – Đảm bảo chất lượng, tiết kiệm thời gian! ??

Gạch Thông Gió Men Hoa Roi

  • Gạch Thông Gió Men Hoa RoiGạch Thông Gió Men Hoa RoiGạch Thông Gió Men Hoa RoiGiá bán : Liên Hệ 0933.416.220  (chưa có VAT, chưa phí vận chuyển)
  • Đơn vị tính : Viên
  • Kích thước (cm) : D30 x R30 x H3,5
  • Màu sắc : Nâu, da lươn, xanh đồng
  • Trọng lượng chưa bao gói (gr) : 2,800
  • Chế tác : Thủ công (handmade)
  • Xuất xứ : Đoàn Gia Phát  – Việt Nam
  • Liên Hệ: 0905.773.255 – 0933.416.220 – 0975.885.436 – 0986.039.235

NGÓI 10 ENGOBE ĐỎ

Chi tiết sản phẩm

Tên sản phẩm

: Ngói 10 Đồng Nai

Kích thước

: 435 x 324 x 12,5 mm

Trọng lượng

: 4,1 kg

Số viên/m2

: 10 viên

NGÓI NAKAMURA HP01-NK

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP02-NK

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP03-NK

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP04-NK

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP01-N

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP02-N

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP03-N

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA HP04-N

  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK01

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK02

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK03

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK04

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NAKAMURA NK05

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NAKAMURA NK06

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK07

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK08

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK09

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK10

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK11

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK12

  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

    • Kích thước sau khi lợp : 363×315 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè