Hiển thị 397–408 của 474 kết quả

NGÓI SECOIN SE201

Thông số kỹ thuật NGÓI NHẬT SECOIN

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
  •  Độ dốc tối đa: 90 độ
  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

ngói secoin se21

Thông số kỹ thuật NGÓI NHẬT SECOIN

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
  •  Độ dốc tối đa: 90 độ
  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

ngói secoin se24

Thông số kỹ thuật NGÓI NHẬT SECOIN

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
  •  Độ dốc tối đa: 90 độ
  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
  • Ưu điểm
  • Sơn nano và sơn 3D

ngói secoin se21

ngói secoin se33

Thông số kỹ thuật NGÓI NHẬT SECOIN

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
  •  Độ dốc tối đa: 90 độ
  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
  • Ưu điểm
  • Sơn nano và sơn 3D

ngói secoin se21

NGÓI SECOIN SE46

Thông số kỹ thuật NGÓI NHẬT SECOIN

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
  •  Độ dốc tối đa: 90 độ
  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI SECOIN SE74

 

ngói secoin se74Thông số kỹ thuật NGÓI NHẬT SECOIN

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
  •  Độ dốc tối đa: 90 độ
  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI TAKAO TK301

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

  •  Kích thước ngói sau khi lợp: 360 x 310 mm

  •  Trọng lượng: 3,9 kg +/-0.2kg/viên

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

  •  Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

     SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727

NGÓI TAKAO TK302

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

  •  Kích thước ngói sau khi lợp: 360 x 310 mm

  •  Trọng lượng: 3,9 kg +/-0.2kg/viên

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

  •  Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

     SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727

NGÓI TAKAO TK303

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

  •  Kích thước ngói sau khi lợp: 360 x 310 mm

  •  Trọng lượng: 3,9 kg +/-0.2kg/viên

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

  •  Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

     SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727

NGÓI TAKAO TK304

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

  •  Kích thước ngói sau khi lợp: 360 x 310 mm

  •  Trọng lượng: 3,9 kg +/-0.2kg/viên

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

  •  Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

     SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727

NGÓI TAKAO TK305

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

  •  Kích thước ngói sau khi lợp: 360 x 310 mm

  •  Trọng lượng: 3,9 kg +/-0.2kg/viên

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

  •  Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

     SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727

NGÓI TAKAO TK306

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

  •  Kích thước ngói sau khi lợp: 360 x 310 mm

  •  Trọng lượng: 3,9 kg +/-0.2kg/viên

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

  •  Địa chỉ: 87/56 QL 1A - KP.2 P. HIỆP BÌNH PHƯỚC Q.THỦ ĐỨC TP.HCM

     SĐT: 028.66.57.55.79-0905.773.255 - 0933.416.220 - 0975.885.436 - 0986.039.235 - 0935.328.539-0912.944.727