Ngói Phẳng Lấy Sáng fuji
Ngói Phẳng Lấy Sáng fuji
Thông tin chi tiết Thông số kỹ thuậ-
- Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
- Độ dốc tối thiểu: 17 độ
- Độ dốc tối đa: 90 độ
- Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
- trọng lượng 1.2-1.5kg
- Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
- Khoảng cách mè cho phép: 230-270 mm
- Gía giao động từ 200.000-270.000 tùy vào chất liệu
Ngói Phẳng Lấy Sáng Inari
Ngói Phẳng Lấy Sáng Inari
Thông tin chi tiết Thông số kỹ thuậ-
- Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
- Độ dốc tối thiểu: 17 độ
- Độ dốc tối đa: 90 độ
- Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
- trọng lượng 1.2-1.5kg
- Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
- Khoảng cách mè cho phép: 230-270 mm
- Gía giao động từ 200.000-270.000 tùy vào chất liệu
Ngói Phẳng Lấy Sáng nakamura-hp
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI PHẲNG LẤY NAKAMURA -HP
-
- Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
- Độ dốc tối thiểu: 17 độ
- Độ dốc tối đa: 90 độ
- Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
- trọng lượng 1.2-1.5kg
- Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
- Khoảng cách mè cho phép: 230-270 mm
- Gía giao động từ 200.000-270.000 tùy vào chất liệu
Ngói Phẳng Lấy Sáng RuBy
-
-
Ngói Phẳng Lấy Sáng RuBy
- Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
- Độ dốc tối thiểu: 17 độ
- Độ dốc tối đa: 90 độ
- Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
- trọng lượng 1.2-1.5kg
- Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
- Khoảng cách mè cho phép: 230-270 mm
- Gía giao động từ 200.000-270.000 tùy vào chất liệu
-
Ngói Phẳng Lấy Sáng Sunrise
Ngói Phẳng Lấy Sáng Sunrise
Thông tin chi tiết Thông số kỹ thuật-
- Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
- Độ dốc tối thiểu: 17 độ
- Độ dốc tối đa: 90 độ
- Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
- trọng lượng 1.2-1.5kg
- Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
- Khoảng cách mè cho phép: 230-270 mm
- Gía giao động từ 200.000-270.000 tùy vào chất liệu
Ngói Phẳng Lấy Sáng Thái Lan SCG
Ngói Phẳng Lấy Sáng Thái Lan SCG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH:
Kích thước (phủ bì) : 33 x 40 cm Kích thước (sau khi chồng mí) : 30 x 31 cm Độ dốc tối thiểu : 25 đọ Độ dốc tối đa : 40 độ Khoảng cách mè : 31 – 32 cm Khoảng chồng mí : 08 – 10 cm Chiều rộng khả dụng : 30 cm Số lượng ngói /m2 : 10 viên/m2
Ngói Phẳng Lấy Sáng Viglacera Piata
Ngói Phẳng Lấy Sáng Viglacera Piata
1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm)
2. Diện tích lợp: 295x340mm
3. Quy cách: 1m2 = 10 viên.
5. Trọng lượng: 1.2kg /vien
6. Hình dáng: ngói phẳng lõm
7. Loại ngói: Lấy Sáng
NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T06
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 360X350 |
Trọng lượng | 2.6kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T08
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 360X350 |
Trọng lượng | 2.6kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T09
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 360X350 |
Trọng lượng | 2.6kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T12
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 360X350 |
Trọng lượng | 2.6kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |