Hiển thị 325–336 của 474 kết quả

NGÓI PHẲNG BM F05

19,900

Thông số kỹ thuật ngói

NGÓI PHẲNG BM F05

PRODUCT CODE: NGÓI PHẲNG BM F01
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
MÀU SẮC  : Màu ghi xám (SE-24)
SỐ VIÊN/M2  :  9-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG  : (4+-0.2) kg

NGÓI PHẲNG BM F06

19,900

Thông số kỹ thuật ngói

NGÓI PHẲNG BM F06

PRODUCT CODE: NGÓI PHẲNG BM F01
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
MÀU SẮC  : Màu ghi xám (SE-24)
SỐ VIÊN/M2  :  9-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG  : (4+-0.2) kg

NGÓI PHẲNG BM F07

19,900

Thông số kỹ thuật ngói

NGÓI PHẲNG BM F07

PRODUCT CODE: NGÓI PHẲNG BM F01
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
MÀU SẮC  : Màu ghi xám (SE-24)
SỐ VIÊN/M2  :  9-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG  : (4+-0.2) kg

NGÓI PHẲNG BM F08

19,900

Thông số kỹ thuật ngói

NGÓI PHẲNG BM F08

PRODUCT CODE: NGÓI PHẲNG BM F01
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
MÀU SẮC  : Màu ghi xám (SE-24)
SỐ VIÊN/M2  :  9-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG  : (4+-0.2) kg

NGÓI PHẲNG BM F09

19,900

Thông số kỹ thuật ngói

NGÓI PHẲNG BM F09

PRODUCT CODE: NGÓI PHẲNG BM F01
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
MÀU SẮC  : Màu ghi xám (SE-24)
SỐ VIÊN/M2  :  9-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG  : (4+-0.2) kg

NGÓI PHẲNG BM F10

19,900

Thông số kỹ thuật ngói

NGÓI PHẲNG BM F10

PRODUCT CODE: NGÓI PHẲNG BM F01
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
MÀU SẮC  : Màu ghi xám (SE-24)
SỐ VIÊN/M2  :  9-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG  : (4+-0.2) kg

NGÓI PHẲNG BM F11

19,900

Thông số kỹ thuật ngói

NGÓI PHẲNG BM F11

PRODUCT CODE: NGÓI PHẲNG BM F01
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
MÀU SẮC  : Màu ghi xám (SE-24)
SỐ VIÊN/M2  :  9-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG  : (4+-0.2) kg

NGÓI PHẲNG BM F12

19,900

Thông số kỹ thuật ngói

NGÓI PHẲNG BM F12

PRODUCT CODE: NGÓI PHẲNG BM F01
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
MÀU SẮC  : Màu ghi xám (SE-24)
SỐ VIÊN/M2  :  9-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG  : (4+-0.2) kg

NGÓI PHẲNG KAHAVA KL01

NGÓI PHẲNG KAHAVA KL01

Thông số kỹ thuật :

* Kích thước toàn bộ: 422mm x 333mm

*Kích thước sau lợp: 363mm x 289mm

* Độ dốc tối thiểu: 17 độ

* Độ dốc tối đa: 90 độ

* Độ dốc tối ưu: 30 độ – 35 độ

* Khoảng cách mè cho phép: 320 – 350 mm

* Số lượng viên/m2: 9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI PHẲNG KAHAVA KL02

NGÓI PHẲNG KAHAVA KL02

Thông số kỹ thuật :

* Kích thước toàn bộ: 422mm x 333mm

*Kích thước sau lợp: 363mm x 289mm

* Độ dốc tối thiểu: 17 độ

* Độ dốc tối đa: 90 độ

* Độ dốc tối ưu: 30 độ – 35 độ

* Khoảng cách mè cho phép: 320 – 350 mm

* Số lượng viên/m2: 9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI PHẲNG KAHAVA KP 11

NGÓI PHẲNG KAHAVA KP 11Thông số kỹ thuật :

* Kích thước toàn bộ: 422mm x 333mm

*Kích thước sau lợp: 363mm x 289mm

* Độ dốc tối thiểu: 17 độ

* Độ dốc tối đa: 90 độ

* Độ dốc tối ưu: 30 độ – 35 độ

* Khoảng cách mè cho phép: 320 – 350 mm

* Số lượng viên/m2: 9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI PHẲNG KAHAVA KP01

Ngói Phẳng Kahava KP01

Thông số kỹ thuật :

* Kích thước toàn bộ: 422mm x 333mm

*Kích thước sau lợp: 363mm x 289mm

* Độ dốc tối thiểu: 17 độ

* Độ dốc tối đa: 90 độ

* Độ dốc tối ưu: 30 độ – 35 độ

* Khoảng cách mè cho phép: 320 – 350 mm

* Số lượng viên/m2: 9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè