ĐOÀN GIA PHÁT TRUNG TÂM PP NGÓI MẦU : LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC CHƯNG MẪU KỆ : 0905.773.255-0933.416.220








NGÓI LỢP NHÀ
BÔNG GIÓ
SÂN VƯỜNG
PK NHÀ BÉP-NHÀ TẮM
NGÓI TRÁN MEN Ý MỸ BẢO HÀNH MẦU VĨNH VIỄN
NGÓI Ý MỸ SN05

NGÓI Ý MỸ SN03
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ SN03
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Trọng lượng 2.5kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước < 3,5%
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 viên

NGÓI Ý MỸ SN01
NGÓI Ý MỸ SN01
Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm |
Ngói Tráng men Ý Mỹ SN01 |
|
Hãng Sản Xuất |
Ý MỸ COMPANY |
|
Kích thước |
305 x 400 |
|
Độ dốc tối ưu |
30 độ – 35 độ |
|
Độ dốc tối thiểu |
17 độ |
|
Độ dốc tối đa |
90 độ |
|
Độ dốc tối ưu |
30 độ – 35 độ |
|
Trọng lượng |
2.8kg |
|
Phần phủ (chồng mí) |
50 mm |
|
Cường độ chịu uốn |
> 20N/mm2 |
|
Độ hút nước |
< 3,5% |
|
Khoảng cách mè |
Xấp Xỉ 345 mm |
|
Số lượng viên/m2 |
10 viên |
Ngói tráng men Ý Mỹ ST-09

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
Ngói tráng men Ý Mỹ ST-08

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-05

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-03

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁN MEN Ý MỸ ST-01

Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁN MEN VIGLACERA BẢO HÀNH MẦU VĨNH VIỄN
HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI PIATA
HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI TRÁNG MEN VIGLACERA PIATA PHẲNG LỔM
1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm)
2. Diện tích lợp: 295x340mm
3. Quy cách: 1m2 = 10 viên.
4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế)
5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp
6. Hình dáng: ngói phẳng
7. Loại ngói: tráng men
NGÓI MEN VIGLACERA Q03
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q06
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q08
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q09
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q12
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S03
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 3.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S06
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 3.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S08
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 3.2kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI TRÁN MEN HERA PRIME BẢO HÀNH MẦU 30 NĂM
NGÓI HERA PRIME 101
NGÓI MEN HERA PRIME 101
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 102
NGÓI MEN HERA PRIME 102
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 108
NGÓI MEN HERA PRIME 108
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 109
NGÓI MEN HERA PRIME 109
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 113
NGÓI MEN HERA PRIME 113
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 114
NGÓI MEN HERA PRIME 114
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

NGÓI HERA PRIME 118
NGÓI MEN HERA PRIME 118
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |

ĐOÀN GIA PHÁT TRUNG TÂM PP NGÓI MẦU : LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC CHƯNG MẪU KỆ : 0905.773.255-0933.416.220
CÁC THƯƠNG HIỆU BÁN CHẠY NHẤT HIÊN NAY
ĐOÀN GIA PHÁT TRUNG TÂM PP NGÓI MẦU : LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC CHƯNG MẪU KỆ : 0905.773.255-0933.416.220
SẢN PHẨN ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT
PHỤ KIỆN NGÓI PHẲNG BM
NGÓI PHẲNG BM F12
THƯƠNG HIỆU: NGÓI PHẲNG BM
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
SỐ VIÊN/M2 : 10-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG : (4+-0.2) kg
KHOẢN CÁCH MÈ: 260-270 mm

NGÓI PHẲNG BM F11
THƯƠNG HIỆU: NGÓI PHẲNG BM
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
SỐ VIÊN/M2 : 10-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG : (4+-0.2) kg
KHOẢN CÁCH MÈ: 260-270 mm

NGÓI PHẲNG BM F10
THƯƠNG HIỆU: NGÓI PHẲNG BM
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
SỐ VIÊN/M2 : 10-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG : (4+-0.2) kg
KHOẢN CÁCH MÈ: 260-270 mm

NGÓI PHẲNG BM F09
THƯƠNG HIỆU: NGÓI PHẲNG BM
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
SỐ VIÊN/M2 : 10-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG : (4+-0.2) kg
KHOẢN CÁCH MÈ: 260-270 mm

NGÓI PHẲNG BM F08
THƯƠNG HIỆU: NGÓI PHẲNG BM
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
SỐ VIÊN/M2 : 10-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG : (4+-0.2) kg
KHOẢN CÁCH MÈ: 260-270 mm

NGÓI PHẲNG BM F07
THƯƠNG HIỆU: NGÓI PHẲNG BM
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
SỐ VIÊN/M2 : 10-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG : (4+-0.2) kg
KHOẢN CÁCH MÈ: 260-270 mm

NGÓI PHẲNG BM F06
THƯƠNG HIỆU: NGÓI PHẲNG BM
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
SỐ VIÊN/M2 : 10-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG : (4+-0.2) kg
KHOẢN CÁCH MÈ: 260-270 mm

NGÓI PHẲNG BM F05
THƯƠNG HIỆU: NGÓI PHẲNG BM
CHIỀU DÀI : 345 mm (sai số +-2mm)
CHIỀU RỘNG : 406 mm (sai số +-2mm)
SỐ VIÊN/M2 : 10-11/1m2
TRỌNG LƯỢNG : (4+-0.2) kg
KHOẢN CÁCH MÈ: 260-270 mm
