Hiển thị tất cả 12 kết quả

NAKAMURA NP12

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP12

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP01

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP02

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP03

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP04

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP05

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP06

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP07

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP08

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP09

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP10

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP11

24,000

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP11

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè