XTEMOS ELEMENT
AJAX PRODUCTS TABS
NGÓI MEN VIGLACERA Q08
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 305 x 400 |
Trọng lượng | 2.8kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S215
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S215
NGÓI NAKAMURA N06
XTEMOS ELEMENT
AJAX PRODUCTS TABS SIMPLE
Fashion
NGÓI 10 ENGOBE ĐỎ
NGÓI RUBY RD01
Thông số kỹ thuật NGÓI RUBY RD01
-
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
-
Kích thước ngói sau khi lợp: 360 x 310 mm
-
Trọng lượng: 3,9 kg +/-0.2kg/viên
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI DIC XR05S
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè NGÓI DIC CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 5 NĂM MÀU
XTEMOS ELEMENT
AJAX PRODUCTS TABS ALTERNATIVE
Fashion
Ngói Tráng Men Ý Mỹ ST05
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI NHẬT DIC NC 12S
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè NGÓI DIC CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 5 NĂM MÀU
NGÓI MEN HERA PRIME S215
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S215
XTEMOS ELEMENT
AJAX PRODUCTS TABS ARROWS PAGINATION
Electronics
GẠCH BÔNG GIÓ VN18
NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T12
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
Kích thước | 360X350 |
Trọng lượng | 2.6kg |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
Độ dốc tối đa | 90 độ |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI LAMA L203
Kiểu dáng Lama ROMAN có kiểu dáng hiện đại, tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho ngôi nhà bạn.
Công nghệ Ngói được sản xuất với công nghệ đùn và được phủ màu bằng công nghệ ướt, công nghệ tốt nhất hiện nay, đảm bảo cho lớp màu kết dính hoàn toàn vào viên ngói.
Thành phần Xi măng Pooc-lăng, Silicat tuyển lựa đặc biệt, bột màu và màng tạo bóng trong suốt.
Công dụng Dùng để lợp mái nhà và trang trí tường rào.
Kích thước 42cm x 33cm
Độ chồng mí 7.6cm – 10cm
Độ phủ mái 9.8 viên/ mét vuông với Độ chồng mí là 76mm 10.6 viên/ mét vuông với Độ chồng mí là 100mm
Trọng lượng Khoảng 4.3 + 0.2kg
Khả năng chống cháy Hoàn toàn không cháy
Độ hút nước Dưới 10%, theo MS797:PT1:1982
Tiêu chuẩn kiểm nghiệm Độ chịu lực ở điều kiện ngậm nước bão hòa; các yêu cầu về chống thấm và độ vuông của ngói theo MS797:PT1 & PT2:1982. Các chỉ tiêu về thành phần cát theo MS29 & 30
Chứng nhận chất lượng SIRIM MS 797:PT.1:1982 & IKRAM Certification (Tiêu chuẩn của Malaysia)
XTEMOS ELEMENT
AJAX PRODUCTS TABS WITH ICONS
NAKAMURA NK05
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
XTEMOS ELEMENT
AJAX PRODUCTS TABS LOAD MORE PAGINATION
NGÓI NAKAMURA HP04-N
NGÓI NAKAMURA HP03-N
NGÓI NAKAMURA HP02-N
NGÓI NAKAMURA HP04-NK
XTEMOS ELEMENT