NGÓI PHẲNG BM F05
Thông số kỹ thuật ngói
NGÓI PHẲNG BM F05
NGÓI PHẲNG BM F06
Thông số kỹ thuật ngói
NGÓI PHẲNG BM F06
NGÓI PHẲNG BM F07
Thông số kỹ thuật ngói
NGÓI PHẲNG BM F07
NGÓI PHẲNG BM F08
Thông số kỹ thuật ngói
NGÓI PHẲNG BM F08
NGÓI PHẲNG BM F09
Thông số kỹ thuật ngói
NGÓI PHẲNG BM F09
NGÓI PHẲNG BM F10
Thông số kỹ thuật ngói
NGÓI PHẲNG BM F10
NGÓI PHẲNG BM F11
Thông số kỹ thuật ngói
NGÓI PHẲNG BM F11
NGÓI PHẲNG BM F12
Thông số kỹ thuật ngói
NGÓI PHẲNG BM F12
NGÓI PHẲNG KAHAVA KL01
NGÓI PHẲNG KAHAVA KL01
* Kích thước toàn bộ: 422mm x 333mm
*Kích thước sau lợp: 363mm x 289mm
* Độ dốc tối thiểu: 17 độ
* Độ dốc tối đa: 90 độ
* Độ dốc tối ưu: 30 độ – 35 độ
* Khoảng cách mè cho phép: 320 – 350 mm
* Số lượng viên/m2: 9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI PHẲNG KAHAVA KL02
NGÓI PHẲNG KAHAVA KL02
* Kích thước toàn bộ: 422mm x 333mm
*Kích thước sau lợp: 363mm x 289mm
* Độ dốc tối thiểu: 17 độ
* Độ dốc tối đa: 90 độ
* Độ dốc tối ưu: 30 độ – 35 độ
* Khoảng cách mè cho phép: 320 – 350 mm
* Số lượng viên/m2: 9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI PHẲNG KAHAVA KP 11
NGÓI PHẲNG KAHAVA KP 11 Thông số kỹ thuật :
* Kích thước toàn bộ: 422mm x 333mm
*Kích thước sau lợp: 363mm x 289mm
* Độ dốc tối thiểu: 17 độ
* Độ dốc tối đa: 90 độ
* Độ dốc tối ưu: 30 độ – 35 độ
* Khoảng cách mè cho phép: 320 – 350 mm
* Số lượng viên/m2: 9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI PHẲNG KAHAVA KP01
Ngói Phẳng Kahava KP01
* Kích thước toàn bộ: 422mm x 333mm
*Kích thước sau lợp: 363mm x 289mm
* Độ dốc tối thiểu: 17 độ
* Độ dốc tối đa: 90 độ
* Độ dốc tối ưu: 30 độ – 35 độ
* Khoảng cách mè cho phép: 320 – 350 mm
* Số lượng viên/m2: 9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè