NGÓI NAKAMURA SÓNG NHỎ
NGÓI NAKAMURA N01
NGÓI NAKAMURA N02
NGÓI NAKAMURA N03
NGÓI NAKAMURA N04
NGÓI NAKAMURA N05
NGÓI NAKAMURA N06
NGÓI NAKAMURA N07
NGÓI NAKAMURA N08
NGÓI NAKAMURA N09
NGÓI NAKAMURA N10
NGÓI NAKAMURA N11
NGÓI NAKAMURA N12
-
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA N12
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
-
NGÓI NAKAMURA SÓNG LỚN
NAKAMURA NK05
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NAKAMURA NK06
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK01
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK02
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK03
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK04
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK07
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK08
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK09
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK10
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK11
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NK12
-
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA NK
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
-
NGÓI NAKAMURA HAI MÀU
NGÓI NAKAMURA HP01-N
NGÓI NAKAMURA HP01-NK
NGÓI NAKAMURA HP02-N
NGÓI NAKAMURA HP02-NK
NGÓI NAKAMURA HP03-N
NGÓI NAKAMURA HP03-NK
NGÓI NAKAMURA HP04-N
NGÓI NAKAMURA HP04-NK
NGÓI PHẴNG NAKAMURA
NAKAMURA NP12
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP12
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP01
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP02
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP03
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP04
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP05
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP06
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP07
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP08
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP09
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP10
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI NAKAMURA NP11
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP11
-
-
Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm
-
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
WOODMART COLLECTIONS
OUT BLOG POSTS
WoodMart is a powerful eCommerce theme for WordPress.
14
Th6
Non vestibulum lacus sociosqu
Ac haca ullamcorper donec ante habi tasse donec imperdiet eturpis varius per a augue magna hac. Nec hac et vestibulum duis a tincidunt ...
14
Th6
Green interior design inspiration
Vivamus enim sagittis aptent hac mi dui a per aptent suspendisse cras odio bibendum augue rhoncus laoreet dui praesent sodales sodales....
14
Th6
Minimalist design furniture 2016
A taciti cras scelerisque scelerisque gravida natoque nulla vestibulum turpis primis adipiscing faucibus scelerisque adipiscing aliquet...
14
Th6
Ngói Lợp Lấy Sáng Đặc Biệt Cho Ngói Tráng Men
"Ngói Lợp Lấy Sáng Đặc Biệt Cho Ngói Tráng Men - Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Đẳng Cấp và Hiệu Quả Năng Lượng"
Bạn đang tìm kiếm mộ...